He is in the inner circle of the president.
Dịch: Anh ấy thuộc giới thân cận của tổng thống.
Only a few trusted advisors are in the inner circle.
Dịch: Chỉ một vài cố vấn đáng tin cậy nằm trong nhóm thân tín.
Bè lũ
Nhóm người có chung sở thích
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
danh mục bí mật Nhà nước
công nghiệp điện ảnh
khoá tài khoản
tình trạng thất nghiệp
Nghiên cứu quốc tế
kinh tế thương mại
các cơ ngực
kém hiệu quả