Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Informative"

noun
informative documentary
/ɪnˈfɔːr.mə.tɪv ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/

phim tài liệu mang tính giáo dục, cung cấp thông tin hữu ích

noun
informative content
/ˌɪnfərˈmeɪtɪv kənˈtɛnt/

nội dung mang tính thông tin

noun
informative video
/ɪnˈfɔːrmətɪv ˈvɪdiˌoʊ/

Video mang tính chất cung cấp thông tin, giáo dục hoặc hướng dẫn.

noun
informative letter
/ɪnˈfɔːrmətɪv ˈlɛtər/

thư thông tin

adjective
informative
/ɪnˈfɔːrmətɪv/

có tính thông tin, cung cấp thông tin

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY