Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Information"

noun
wayfinding information
/ˈweɪˌfaɪndɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin chỉ dẫn đường

noun
navigational information
/ˌnævɪˈɡeɪʃənəl ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin hàng hải

noun
directional information
/dəˈrekʃənəl ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin hướng

noun
early information
/ˈɜːrli ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin ban đầu

noun
current information
/ˈkɜːrənt ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin hiện tại

noun
VNeID information update
/ʌpˈdeɪt v.n.eɪ.dʒi aɪ.di ɪn.fərˈmeɪ.ʃən/

Cập nhật thông tin VNeID

noun
information reporting
/ˌɪnfərˈmeɪʃən rɪˈpɔːrtɪŋ/

báo cáo thông tin

noun
compatibility information
/kəmˌpætəˈbɪləti ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin tương thích

noun phrase
successful information

thông tin thành công

noun
Dependent information
/dɪˈpɛndənt ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin người phụ thuộc

noun phrase
widespread information
/ˈwaɪdˌsprɛd ˌɪnfərˈmeɪʃən/

rầm rộ thông tin

noun
Parent Information Evening
/ˈpeərənt ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈiːvnɪŋ/

Buổi tối thông tin dành cho phụ huynh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY