noun
calculated influence
/ˈkælkjəˌleɪtɪd ˈɪnfluəns/ Sự ảnh hưởng có tính toán
noun
influence on daily routine
/ˈɪnfluəns ɒn ˈdeɪli ruːˈtiːn/ ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày
noun
Wellness influencer
Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
noun
top influencer
người có ảnh hưởng hàng đầu