Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Indonesia"

noun
Setback against Indonesia
/ˈsɛtˌbæk əˈɡɛnst ˌɪndoʊˈniːʒə/

Bước lùi trước Indonesia

noun
Loss to Indonesia
/lɔːs tuː ˌɪndəˈniːʒə/

Thua trước Indonesia

noun
sulawesi
/suːˈlɑːwəsi/

Đảo Sulawesi, một hòn đảo lớn nằm ở Indonesia, nổi tiếng với đa dạng sinh học và nền văn hóa phong phú.

noun
indonesia
/ˌɪndoʊˈniːʒə/

Indonesia là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á, nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa và phong cảnh thiên nhiên.

noun
bali
/ˈbɑːli/

Bali (noun): một hòn đảo du lịch nổi tiếng ở Indonesia, nổi tiếng với bãi biển, văn hóa và phong cảnh đẹp.

noun
jakarta
/dʒəˈkɑːrtə/

Thủ đô của Indonesia.

noun
borneo
/ˈbɔrnioʊ/

Borneo là một hòn đảo lớn ở Đông Nam Á, chia sẻ giữa ba quốc gia: Indonesia, Malaysia và Brunei.

adjective/noun
indonesian
/ɪn.dəʊˈniː.ʒən/

thuộc về Indonesia; người Indonesia; ngôn ngữ của Indonesia

noun
malacca strait
/məˈlækə streɪt/

Eo biển Malacca, một eo biển quan trọng nằm giữa bán đảo Mã Lai và đảo Sumatra, Indonesia.

noun
java
/ˈdʒɑː.və/

Java (n): một hòn đảo ở Indonesia, cũng là tên gọi của một ngôn ngữ lập trình phổ biến.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY