Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Indochinese"

noun
Indochinese tiger
/ˌɪndoʊˈtʃaɪniz ˈtaɪɡər/

cá thể hổ Đông Dương

noun
indochinese region
/ˈɪn.doʊˌtʃiːn/

Vùng Đông Dương

noun
indochinese peninsula
/ˌɪndəʊˈtʃaɪniz ˈpɛnɪnsəla/

Bán đảo Đông Dương

adjective
indochinese
/ˌɪndəʊˈtʃaɪnz/

Liên quan đến hoặc thuộc về khu vực Đông Dương, bao gồm Việt Nam, Lào và Campuchia.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY