Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Indochinese"

noun
Indochinese tiger
/ˌɪndoʊˈtʃaɪniz ˈtaɪɡər/

cá thể hổ Đông Dương

noun
indochinese region
/ˈɪn.doʊˌtʃiːn/

Vùng Đông Dương

noun
indochinese peninsula
/ˌɪndəʊˈtʃaɪniz ˈpɛnɪnsəla/

Bán đảo Đông Dương

adjective
indochinese
/ˌɪndəʊˈtʃaɪnz/

Liên quan đến hoặc thuộc về khu vực Đông Dương, bao gồm Việt Nam, Lào và Campuchia.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY