Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Individual"

noun
Individual challenge
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈtʃælɪndʒ/

Thử thách cá nhân

verb
individualize
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlaɪz/

cá nhân hóa

noun
Individual experience
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm cá nhân

noun
Needy individual
/ˈniːdi ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

Người có hoàn cảnh khó khăn

noun
individualized test
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəˌlaɪzd test/

bài kiểm tra cá nhân hóa

noun
individual problem
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈprɒbləm/

vấn đề cá nhân

noun
Relaxed Individual
/rɪˈlækst ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

Người thoải mái, dễ tính

noun phrase
individual details
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈdiːteɪlz/

chi tiết cá nhân

noun
pretty individual
/ˈprɪti ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

Cá nhân khá/đẹp

noun
Individual business
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈbɪznɪs/

Kinh doanh cá thể

noun phrase
individuals and firms
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlz ænd fɜːrmz/

các cá nhân và công ty

noun phrase
Billions of individuals
/ˈbɪljənz əv ˌɪndɪˈvɪdʒuəlz/

Hàng tỷ người

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY