noun phrase
kitchen cabinet with incorrect height
/ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət wɪð ˌɪnkəˈrɛkt haɪt/ tủ bếp sai chiều cao
noun
incorrect account
tài khoản không chính xác
noun
incorrect transaction
Giao dịch không chính xác
verb phrase
think both are incorrect
/θɪŋk boʊθ ɑːr ˌɪnkəˈrɛkt/ nghĩ rằng cả hai đều không đúng
noun
incorrect translation
dịch sai, bản dịch không chính xác