Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Incorrect"

noun
incorrect order
/ˌɪnkəˈrɛkt ˈɔːrdər/

Thứ tự không chính xác

noun phrase
kitchen cabinet with incorrect height
/ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət wɪð ˌɪnkəˈrɛkt haɪt/

tủ bếp sai chiều cao

noun
incorrect account
/ˌɪnkəˈrɛkt əˈkaʊnt/

tài khoản không chính xác

noun
incorrect transaction
/ˌɪnkəˈrɛkt trænˈzækʃən/

Giao dịch không chính xác

verb phrase
think both are incorrect
/θɪŋk boʊθ ɑːr ˌɪnkəˈrɛkt/

nghĩ rằng cả hai đều không đúng

noun
Incorrect operation
/ɪnkəˈrɛkt ˌɒpəˈreɪʃən/

thao tác sai

noun
incorrect payment
/ˌɪnkəˈrɛkt ˈpeɪmənt/

Thanh toán sai

noun
incorrect calculation

phép toán sai

noun
incorrect translation
/ˌɪnəˈrɛkt trænzˈleɪʃən/

dịch sai, bản dịch không chính xác

adjective
incorrect
/ɪn.kəˈrɛkt/

không chính xác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY