The company struggled due to inconsistent regulations.
Dịch: Công ty gặp khó khăn do các quy định không nhất quán.
Inconsistent regulations can hinder economic growth.
Dịch: Các quy định không nhất quán có thể cản trở tăng trưởng kinh tế.
Các quy định xung đột
Các quy định trái ngược
không nhất quán
sự không nhất quán
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
gọi điện xác nhận
không nhẫn nhượng điều
Phông chữ, kiểu chữ
háo hức học hỏi
Cửa sổ trời
Nhận thức rủi ro
động vật kỳ ảo
tăng tốc