noun
incentives
Khuyến khích, động cơ thúc đẩy
noun phrase
incentive policy mechanism
/ɪnˈsɛntɪv ˈpɒləsi ˈmɛkənɪzəm/ cơ chế chính sách khuyến khích
noun
incentive award
Phần thưởng khuyến khích, phần thưởng nhằm khuyến khích hoặc thưởng cho thành tích hoặc nỗ lực