noun
Improved financial situation
/ɪmˈpruːvd faɪˈnænʃəl ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ Tình hình tài chính được cải thiện
noun
improved scalp hydration
/ɪmˈpruːvd skælp haɪˈdreɪʃən/ da đầu được cấp ẩm tốt hơn
noun phrase
Improved quality of life
/ɪmˈpruːvd ˈkwɒlɪti ɒv laɪf/ Chất lượng cuộc sống được cải thiện