Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Impact"

noun
Impact point
/ˈɪmpækt pɔɪnt/

Điểm va chạm

verb
lessen impact
/ˈlesən ˈɪmpækt/

giảm tác động

verb
Impact on the community
/ˈɪmpækt ɒn ðə kəˈmjuːnɪti/

ảnh hưởng tới cộng đồng

verb phrase
direct impact on the market
/dəˈrɛkt ˈɪmpækt ɒn ðə ˈmɑːrkɪt/

quyết định trực tiếp tới chợ

noun
intense impact
/ɪnˈtɛns ˈɪmpækt/

tác động mạnh mẽ

noun
noticeable impact
/ˈnoʊtɪsəbəl ˈɪmpækt/

tác động đáng kể

noun
major impact
/ˈmeɪdʒər ˈɪmpækt/

tác động lớn

noun
severe impact
/sɪˈvɪər ˈɪmpækt/

Tác động nghiêm trọng

noun
Frog impact
/frɒɡ ˈɪmpækt/

tác động của ếch

noun
Premier League impact
/ˈprɛmiər liːɡ ˈɪmpækt/

Tác động của Giải Ngoại hạng Anh

noun
Visual impact
/ˈvɪʒuəl ˈɪmpækt/

Tác động thị giác

noun
Aesthetic impact
/ˌesˈθetɪk ˈɪmpækt/

Tác động thẩm mỹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY