Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Illegal"

gerund/noun phrase
driving illegally
/ˈdraɪvɪŋ ɪˈliːɡəli/

lái xe trái phép

verb phrase
illegal disclosure
/ɪˈliːɡəl dɪsˈkloʊʒər/

công khai hóa trái phép

verb
Sell jewelry illegally
/sɛl ˈdʒuːəlri ɪˈliːɡəli/

Bán trang sức bất hợp pháp

noun
illegal booth
/ɪˈliːɡəl buːθ/

Gian hàng trái phép

noun
illegal stall
/ɪˈliːɡəl stɔːl/

quầy hàng trái phép

verb
illegally trading
/ɪˈliːɡəli ˈtreɪdɪŋ/

rao bán trái phép

noun
illegal street crossing
/ɪˈliːɡəl striːt ˈkrɔːsɪŋ/

việc băng qua đường trái phép

noun
illegal activities
/ɪˈliːɡəl ækˈtɪvɪtiz/

các hoạt động bất hợp pháp

noun
illegal storage
/ɪˈliːɡəl ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ bất hợp pháp

verb
illegal possession
/ɪˈliːɡəl pəˈzɛʃən/

tàng trữ trái phép

noun
Illegal trading
/ɪˈliːɡəl ˈtreɪdɪŋ/

mua bán trái phép

noun
illegal pedestrian crossing
/ɪˈliːɡəl pɪˈdɛstriən ˈkrɔːsɪŋ/

vượt đường trái phép

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY