Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Illegal"

verb
illegally trading
/ɪˈliːɡəli ˈtreɪdɪŋ/

rao bán trái phép

noun
illegal street crossing
/ɪˈliːɡəl striːt ˈkrɔːsɪŋ/

việc băng qua đường trái phép

noun
illegal activities
/ɪˈliːɡəl ækˈtɪvɪtiz/

các hoạt động bất hợp pháp

noun
illegal storage
/ɪˈliːɡəl ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ bất hợp pháp

verb
illegal possession
/ɪˈliːɡəl pəˈzɛʃən/

tàng trữ trái phép

noun
Illegal trading
/ɪˈliːɡəl ˈtreɪdɪŋ/

mua bán trái phép

noun
illegal pedestrian crossing
/ɪˈliːɡəl pɪˈdɛstriən ˈkrɔːsɪŋ/

vượt đường trái phép

verb
report illegal activity
/rɪˈpɔːrt ɪˈliːɡəl ækˈtɪvɪti/

báo cáo hoạt động bất hợp pháp

noun
illegal behavior
/ɪˈliːɡəl bɪˈheɪvjər/

hành vi phạm pháp

noun
Illegal goods
/ɪˈliːɡəl ɡʊdz/

Hàng hóa bất hợp pháp

noun
illegal tax avoidance
/ɪˈliːɡəl tæks əˈvɔɪdəns/

trốn thuế bất hợp pháp

noun
Illegal products
ɪˈliːɡəl ˈprɒdʌkts

Sản phẩm bất hợp pháp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY