She has an idealized body.
Dịch: Cô ấy có một hình thể lý tưởng.
The media often portrays idealized bodies.
Dịch: Các phương tiện truyền thông thường khắc họa những hình thể lý tưởng.
Cơ thể hoàn hảo
Dáng người lý tưởng
Được lý tưởng hóa
Lý tưởng hóa
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
tổ chức giám sát
nữ phi hành gia
người cải tiến
trút giận lên ai đó
công tác y tế
nhà tắm
chuyên môn hóa thương mại
Đảm xuyến thấu