Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ideal"

noun
Idealization
/ˌaɪˌdiːələˈzeɪʃən/

Sự lý tưởng hóa

noun
ideal temperature
/aɪˈdiːəl ˈtɛmprɪtʃər/

nhiệt độ lý tưởng

noun
ideal outcome
/aɪˈdiːəl ˈaʊtkʌm/

kết quả lý tưởng

noun
ideal combination
/aɪˈdiːəl ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp lý tưởng

noun
ideal destination
/aɪˈdiːəl ˌdestɪˈneɪʃən/

điểm đến lý tưởng

noun
beauty ideal
/ˈbjuːti aɪˈdɪəl/

chuẩn mực sắc đẹp

noun phrase
ideal study abroad destination
/aɪˈdiːəl ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Địa điểm du học lý tưởng

noun
ideal frequency
/aɪˈdiːəl ˈfriːkwənsi/

tần suất lý tưởng

noun phrase
ideal cooking time
/aɪˈdiːəl ˈkʊkɪŋ taɪm/

thời gian nấu lý tưởng

noun
ideal couple
/aɪˈdiːəl ˈkʌpl/

cặp đôi lý tưởng

noun
ideal beauty
/aɪˈdiːəl ˈbjuːti/

vẻ đẹp lý tưởng

noun phrase
Ideal Home
/aɪˈdiːəl hoʊm/

chốn đi về lý tưởng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY