Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Icon"

noun
Iconic player
/aɪˈkɒnɪk ˈpleɪər/

Cầu thủ biểu tượng

noun
Kpop icon
/keɪ pɔp ˈaɪkɒn/

Biểu tượng Kpop

noun phrase
icon of resilience
/ˈaɪkɒn əv rɪˈzɪliəns/

biểu tượng của sự kiên cường

noun
Global icon
/ˈɡloʊbəl ˈaɪkɑːn/

Biểu tượng toàn cầu

noun
Racing icon
/ˈreɪsɪŋ ˈaɪkɑːn/

Biểu tượng đua xe

noun
graphic icon
/ˈɡræfɪk ˈaɪkɒn/

biểu tượng đồ họa

noun
shortcut icon
/ˈʃɔːrtkʌt ˈaɪkɑːn/

biểu tượng lối tắt

noun
application icon
/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈaɪkɒn/

biểu tượng ứng dụng

noun
active icon
/ˈæktɪv ˈaɪkɑːn/

biểu tượng hoạt động

noun
clickable icon
/ˈklɪkəbl ˈaɪkɒn/

biểu tượng có thể nhấp

noun
Interactive icon
/ɪnˈtæræktɪv ˈaɪkɒn/

biểu tượng tương tác

noun
semiconductor fabrication
/ˌsɛmɪkənˈdʌktər ˌfæbrɪˈkeɪʃən/

chế tạo chất bán dẫn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY