Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Icon"

noun
Racing icon
/ˈreɪsɪŋ ˈaɪkɑːn/

Biểu tượng đua xe

noun
graphic icon
/ˈɡræfɪk ˈaɪkɒn/

biểu tượng đồ họa

noun
shortcut icon
/ˈʃɔːrtkʌt ˈaɪkɑːn/

biểu tượng lối tắt

noun
application icon
/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈaɪkɒn/

biểu tượng ứng dụng

noun
active icon
/ˈæktɪv ˈaɪkɑːn/

biểu tượng hoạt động

noun
clickable icon
/ˈklɪkəbl ˈaɪkɒn/

biểu tượng có thể nhấp

noun
Interactive icon
/ɪnˈtæræktɪv ˈaɪkɒn/

biểu tượng tương tác

noun
semiconductor fabrication
/ˌsɛmɪkənˈdʌktər ˌfæbrɪˈkeɪʃən/

chế tạo chất bán dẫn

noun
semiconductor manufacturer
/ˌsemikənˈdʌktər ˌmænjəˈfæktʃərər/

nhà sản xuất chất bán dẫn

noun
iconic bridge
/aɪˈkɒnɪk brɪdʒ/

cây cầu biểu tượng

noun
iconic role
/aɪˈkɒnɪk roʊl/

vai diễn kinh điển

noun
iconic film
/aɪˈkɒnɪk fɪlm/

phim mang tính biểu tượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY