Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "IT certification"

noun
entry-level it certification
/ˈɛntriˌlɛvəl aɪ ti ˌsɜrtɪfɪˈkeɪʃən/

chứng chỉ IT cấp độ nhập môn

noun
office it certification
/ˈɔfɪs aɪ ti ˌsɜrtɪfɪˈkeɪʃən/

chứng chỉ công nghệ thông tin văn phòng

noun
it certification
/ɪt ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

Chứng chỉ CNTT

noun
basic it certification
/ˈbeɪ.sɪk aɪ ti ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Chứng chỉ CNTT cơ bản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY