noun phrase
More spacious environment
/mɔːr ˈspeɪʃəs ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường rộng rãi hơn
noun
altered state of consciousness
/ˈɔːltərd steɪt əv ˈkɒnʃəsnəs/ trạng thái ý thức biến đổi
adjective
sanctimonious
Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa
noun
unpretentious beauty
vẻ đẹp giản dị, không phô trương