noun
keratoconjunctivitis sicca
/kɛrətoʊkəndʒʌŋktaɪˈvaɪtɪs ˈsɪkə/ Viêm giác mạc khô
verb
indicted by the ICC
/ɪnˈdaɪtɪd baɪ ðiː ˌaɪˌsiːˈsiː/ bị Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) truy tố
verb phrase
arrested by the ICC
/əˈrestɪd baɪ ðə ˌaɪ siː ˈsiː/ Bị bắt bởi ICC (Tòa án Hình sự Quốc tế)
verb phrase
being detained by the ICC
/ˈbiːɪŋ dɪˈteɪnd baɪ ðə ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkrɪmənəl ˈkɔːrt/ bị ICC giam
noun
desiccator
bình khô (dùng để làm khô mẫu vật hoặc các chất khác trong phòng thí nghiệm)
adjective
desiccated
Vật đã được làm khô, không có độ ẩm.