Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ICC"

noun
Desiccation
/ˌdɛsɪˈkeɪʃən/

Sự làm khô hoàn toàn

noun
keratoconjunctivitis sicca
/kɛrətoʊkəndʒʌŋktaɪˈvaɪtɪs ˈsɪkə/

Viêm giác mạc khô

verb
indicted by the ICC
/ɪnˈdaɪtɪd baɪ ðiː ˌaɪˌsiːˈsiː/

bị Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) truy tố

verb phrase
arrested by the ICC
/əˈrestɪd baɪ ðə ˌaɪ siː ˈsiː/

Bị bắt bởi ICC (Tòa án Hình sự Quốc tế)

verb phrase
being detained by the ICC
/ˈbiːɪŋ dɪˈteɪnd baɪ ðə ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkrɪmənəl ˈkɔːrt/

bị ICC giam

noun
ICC lawyers
/ˈaɪˌsiːˌsiː ˈlɔɪərz/

các luật sư ICC

noun
desiccant beads
/ˈdɛsɪkənt biːdz/

viên hút ẩm

noun
desiccant
/ˈdɛsɪkənt/

hút ẩm

noun
desiccator
/dɪˈsɪk.eɪ.tər/

bình khô (dùng để làm khô mẫu vật hoặc các chất khác trong phòng thí nghiệm)

adjective
desiccated
/ˈdɛsɪkeɪtɪd/

Vật đã được làm khô, không có độ ẩm.

verb
desiccating
/ˈdɛsɪkeɪtɪŋ/

làm khô, làm mất nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY