Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "IC engine"

noun
domestic engineer
/dəˈmɛstɪk ˈɛndʒɪnɪr/

kỹ sư nội địa

noun
electronic engineering
/ɪˌlɛk.trɒn.ɪk ˈɛn.dʒɪn.ər.ɪŋ/

kỹ thuật điện tử

noun
fabric engineering
/ˈfæbrɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật vải

noun
traffic engineering
/ˈtræfɪk ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/

Kỹ thuật giao thông

noun
genetic engineering
/dʒəˈnɛtɪk ˈɛnʤɪnɪərɪŋ/

kỹ thuật di truyền

noun
construction economic engineer
/kənˈstrʌkʃən ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɛnʤɪˈnɪər/

Kỹ sư kinh tế xây dựng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

Word of the day

27/08/2025

equal justice

/ˈiːkwəl ˈdʒʌstɪs/

công lý bình đẳng, sự công bằng trước pháp luật, quyền bình đẳng trước pháp luật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY