Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hydration"

noun
improved scalp hydration
/ɪmˈpruːvd skælp haɪˈdreɪʃən/

da đầu được cấp ẩm tốt hơn

noun
Hypohydration
/ˌhaɪpoʊhaɪˈdreɪʃən/

Tình trạng thiếu nước

noun
hydration habit
/haɪˈdreɪʃən ˈhæbɪt/

Thói quen uống nước

verb phrase
Reduce the risk of dehydration in children
/rɪˈdjuː ðə rɪsk ɒv diːhaɪˈdreɪʃən ɪn ˈtʃɪldrən/

giảm nguy cơ mất nước ở trẻ

noun
Oral rehydration solution
/ˌɔːrəl riːhaɪˈdreɪʃən səˈluːʃən/

Muối và đường bổ sung

noun
Skin hydration
/skɪn haɪˈdreɪʃən/

Sự hydrat hóa da

noun
rehydration solution
/ˌriːhaɪˈdreɪʃən səˈluːʃən/

Dung dịch tái hydrat hóa

noun
rehydration
/ˌriːhaɪˈdreɪʃən/

sự tái hydrat hóa

noun
dehydration method
/diːhaɪˈdreɪʃən ˈmɛθəd/

phương pháp khử nước

noun
rehydration drink
/ˌriːhaɪˈdreɪʃən drɪŋk/

đồ uống tái hydrat hóa

noun
hydration
/haɪˈdreɪʃən/

sự cung cấp nước

noun
dehydration
/diːhaɪˈdreɪʃən/

sự mất nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY