Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Humiliate"

adjective
Humiliated
/hjuːˈmɪlɪeɪtɪd/

Cảm thấy nhục nhã, xấu hổ

verb
be humiliated
/hjuːˈmɪlɪeɪtɪd/

bị làm nhục, bị sỉ nhục

verb
humiliate
/hjuːˈmɪl.i.eɪt/

làm nhục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

24/07/2025

thorough change

/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để, sự cải tổ toàn diện, sự biến đổi sâu sắc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY