Don't listen to his hogwash about tax cuts.
Dịch: Đừng nghe những lời nhảm nhí của anh ta về việc cắt giảm thuế.
That's a load of hogwash!
Dịch: Đúng là một đống lời vô nghĩa!
The whole story is hogwash.
Dịch: Toàn bộ câu chuyện đều là nhảm nhí.
Danh sách công việc hoặc nhiệm vụ chưa hoàn thành, thường được sử dụng trong quản lý dự án.