Historical recreation can bring the past to life.
Dịch: Tái hiện lịch sử có thể mang quá khứ vào cuộc sống.
The museum offers historical recreation activities for children.
Dịch: Bảo tàng cung cấp các hoạt động tái hiện lịch sử cho trẻ em.
Lịch sử sống
Diễn lại lịch sử
tái tạo, tái hiện
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
học sinh xuất sắc
Sinh viên xuất sắc
gương phản chiếu
thói quen
ngày cuối cùng của tháng
hiệu quả marketing
Duy trì hoạt động
Sự chảy máu chất xám; hiện tượng di cư của người tài ra nước ngoài để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.