Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "High-achieving"

noun phrase
high-achieving candidates
/ˌhaɪ əˈtʃiːvɪŋ ˈkændɪdəts/

nhóm thí sinh nổi bật

adjective
high-achieving
/ˌhaɪ əˈtʃiːvɪŋ/

Thành tích cao

noun
high-achieving team
/haɪ əˈtʃiːvɪŋ tiːm/

đội có thành tích tốt

noun
high-achieving student group
/haɪ əˈtʃivɪŋ ˈstjuːdənt ɡruːp/

nhóm sinh viên xuất sắc

noun
high-achieving student
/haɪ əˈtʃivɪŋ ˈstjuːdənt/

học sinh có thành tích cao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

30/12/2025

private parts

/ˈpraɪvɪt pɑrts/

các bộ phận riêng tư, các bộ phận sinh dục, vùng kín

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY