Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "High school"

noun
high school years
/haɪ skuːl jɪərz/

những năm trung học phổ thông

noun
private high school
/ˈpraɪvət haɪ skuːl/

trường THPT tư thục

noun
high school entrance exam
/haɪ skuːl ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/

kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10

noun
Gifted high school
/ˈɡɪftɪd haɪ skuːl/

Trường trung học phổ thông chuyên

noun
Vinh Phuc High School for the Gifted
vɪn fʊk haɪ skuːl fɔːr ðə ˈɡɪftɪd

Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc

noun
selective high school
/səˈlɛktɪv haɪ skuːl/

trường trung học chuyên

noun
top-tier high school
/ˌtɒp ˈtaɪər haɪ skuːl/

trường trung học hàng đầu

noun
prestigious high school
/ˌpɹɛˈstɪdʒəs haɪ skuːl/

trường trung học danh tiếng

noun
High school placement test
/haɪ skuːl ˈpleɪsmənt test/

Bài kiểm tra xếp lớp trung học

noun
high school teacher
/haɪ skuːl ˈtiːtʃər/

giáo viên trung học

noun
Doan Ket High School
/doʊn kɛt haɪ skul/

THPT Đoàn Kết

noun
public high school
/ˈpʌblɪk haɪ skuːl/

trường THPT công lập

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY