noun
high school years
những năm trung học phổ thông
noun
high school entrance exam
/haɪ skuːl ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/ kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10
noun
Gifted high school
Trường trung học phổ thông chuyên
noun
Vinh Phuc High School for the Gifted
vɪn fʊk haɪ skuːl fɔːr ðə ˈɡɪftɪd Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
noun
top-tier high school
trường trung học hàng đầu
noun
prestigious high school
trường trung học danh tiếng
noun
High school placement test
/haɪ skuːl ˈpleɪsmənt test/ Bài kiểm tra xếp lớp trung học