High achievement is essential for career advancement.
Dịch: Thành tích cao là điều cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.
She is known for her high achievement in academics.
Dịch: Cô ấy được biết đến với thành tích cao trong học tập.
Thành công lớn
Hiệu suất vượt trội
Đạt thành tích cao
Đạt được thành tích cao
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
ánh sáng phía bắc
chiều lưu thông
Giáo viên dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ
dân mạng dậy sóng
xe đạp giữ thăng bằng
bông tẩy trang
Li-băng
kịp thời