Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hero"

noun phrase
treacherous mountains
/ˈtretʃərəs ˈmaʊntənz/

những ngọn núi hiểm trở

noun
masked hero
/ˈmæskt ˈhɪroʊ/

anh hùng đeo mặt nạ

noun
heroic adventure
/hɪˈroʊɪk ædˈvɛntʃər/

cuộc phiêu lưu anh hùng

noun
revolutionary hero
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈhɪəroʊ/

anh hùng cách mạng

noun
Condor Heroes
/ˈkɒndɔːr ˈhɪərəʊz/

Anh Hùng Xạ Điêu

noun
heroic goalkeeper
/hɪˈroʊɪk ˈɡoʊlˌkiːpər/

thủ môn dũng cảm

noun
heroic youth
/hɪˈroʊɪk juːθ/

thanh niên anh hùng

noun
heroic sacrifice
/hɪˈroʊɪk ˈsækrɪfaɪs/

trường hợp hi sinh

noun
City of Heroes
/ˈsɪti əv ˈhɪroʊz/

Thành phố Anh hùng

noun
Hero City
/ˈhɪəroʊ ˈsɪti/

Thành phố Anh hùng

noun
Action heroine
/ˈækʃən ˈhɛroʊɪn/

Nữ anh hùng hành động

noun
superhero
/ˈsuːpərˌhɪroʊ/

siêu anh hùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY