The old jar had a hermetic seal.
Dịch: Cái lọ cũ có một lớp niêm phong kín gió.
His writing style is so hermetic that few people understand it.
Dịch: Văn phong của anh ấy quá khó hiểu nên ít người có thể hiểu được.
kín gió
niêm phong
ẩn dật
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Cảm xúc chân thật
trình diễn trên không
thời gian cho phép
Nông nghiệp theo chiều dọc
bánh taco nhân thịt
khí chất riêng
nửa đêm
tin đồn ác ý