The old jar had a hermetic seal.
Dịch: Cái lọ cũ có một lớp niêm phong kín gió.
His writing style is so hermetic that few people understand it.
Dịch: Văn phong của anh ấy quá khó hiểu nên ít người có thể hiểu được.
kín gió
niêm phong
ẩn dật
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hệ thống phân loại
mô cambium
studio trang phục
Lời khẳng định
mạng viễn thông
Kiến trúc Việt Nam
Áo жи-lê đa năng
bã, mật, sự giận dữ