Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Helper"

noun
diligent helper
/ˈdɪlɪdʒənt ˈhɛlpər/

người giúp việc siêng năng

noun
plumber's helper
/ˈplʌmərz ˈhɛlpər/

trợ lý thợ ống nước

noun
restaurant helper
/ˈrɛstəˌrɒnt ˈhɛlpər/

người phụ giúp trong nhà hàng

noun
student helper
/ˈstjuːdənt ˈhɛlpər/

trợ giảng

noun
cook's helper
/kʊks ˈhɛlpər/

người phụ bếp

noun
helper
/ˈhɛlpər/

người giúp đỡ

noun
kitchen helper
/ˈkɪtʃən ˈhɛlpər/

Người giúp việc trong bếp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY