Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hell"

noun
Charming hello
/ˈtʃɑːrmɪŋ həˈloʊ/

Lời chào quyến rũ

noun
eggshell
/ˈeɡʃel/

vỏ trứng

noun
earphone shell
/ˈɪərfoʊn ʃɛl/

vỏ tai nghe

noun
anti-aircraft shell
/ˌæntiˈeəˌkræft ʃel/

đạn pháo phòng không

noun
Clam shell
/ˈklæm ʃel/

Vỏ sò

noun
artillery shell
/ɑːrˈtɪləri ʃel/

đạn pháo

noun
Hell planet
/ˈhel ˈplænɪt/

Hành tinh địa ngục

noun/verb
shelling
/ˈʃelɪŋ/

Sự pháo kích, sự bắn phá

noun
Shell structure
/ʃɛl ˈstrʌktʃər/

Cấu trúc vỏ

noun
Bare shell
/bɛər ʃel/

Tường trần sàn

phrase
Hello dad
/həˈloʊ dæd/

Xin chào bố

phrase
Hello mother
/həˈloʊ ˈmʌðər/

Xin chào mẹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY