noun
Healthcare worker exchange
trao đổi nhân viên y tế
verb phrase
Suspension of healthcare worker
/səˈspɛnʃən ʌv ˈhɛlθˌkɛər ˈwɜrkər/ Đình chỉ nhân viên y tế
noun
healthcare worker day
/ˈhɛlθˌkɛər ˈwɜːrkər deɪ/ Ngày dành riêng để tôn vinh và tri ân những nhân viên y tế
noun
healthcare workers' day
Ngày của những người làm trong ngành y tế
noun
healthcare worker
Nhân viên chăm sóc sức khỏe