Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Healthcare worker"

noun
Healthcare worker exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi nhân viên y tế

verb phrase
Suspension of healthcare worker
/səˈspɛnʃən ʌv ˈhɛlθˌkɛər ˈwɜrkər/

Đình chỉ nhân viên y tế

noun
healthcare worker day
/ˈhɛlθˌkɛər ˈwɜːrkər deɪ/

Ngày dành riêng để tôn vinh và tri ân những nhân viên y tế

noun
healthcare workers' day
/ˈhɛlθˌkɛr ˈwɜrkərz deɪ/

Ngày của những người làm trong ngành y tế

noun
healthcare worker
/ˈhɛlθ.kɛr ˈwɜrkər/

Nhân viên chăm sóc sức khỏe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY