Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Have"

idiom
To have a leg up
/tuː hæv ə lɛɡ ʌp/

Có lợi thế hơn

verb
have a son
/hæv ə sʌn/

có một con trai

verb phrase
have a famous sister
/hæv ə ˈfeɪməs ˈsɪstər/

có chị gái nổi tiếng

verb
have a good sleep
/hæv ə ɡʊd sliːp/

ngủ ngon

question
How many years have you studied?
hɑː ˈmɛni jɪərz hæv juː ˈstʌdid?

cháu đã học bao năm

verb
give off an aura
/ˈɡɪv ɒf ən ˈɔːrə/

to seem to have a quality that surrounds and comes from someone or something

verb
have a guilty conscience
/ˌhæv ə ˈɡɪlti ˈkɒnʃəns/

cảm thấy cắn rứt lương tâm

Verb
Have a hunch
/hæv ə hʌntʃ/

Linh cảm, cảm thấy

verb
behave wildly
/bɪˈheɪv ˈwaɪldli/

hành xử điên cuồng

verb
behave erratically
/ɪˈrætɪkli/

hành xử một cách cuồng loạn

phrase
still have a chance
/stɪl hæv ə tʃæns/

vẫn còn cơ hội

adjective
have flesh
/flɛʃ/

có da có thịt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY