Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Have"

verb
have a distinct identity
/hæv ə dɪˈstɪŋkt aɪˈdɛntɪti/

mang màu sắc riêng biệt

verb
have a habit
/ˈhæbɪt/

có thói quen

verb
have trouble
/hæv ˈtrʌbl/

gặp rắc rối, gặp khó khăn

adjective
well-behaved
/ˌwel bɪˈheɪvd/

ngoan ngoãn, lễ phép

verb
behave morally
/bɪˈheɪv ˈmɔːrəli/

cư xử đạo đức

phrase
I have nothing
/aɪ hæv ˈnʌθɪŋ/

tôi không có gì trong tay

verb
have offspring
/hæv ˈɔːfsprɪŋ/

có con

verb
decide to have children
/dɪˈsaɪd tə hæv ˈtʃɪldrən/

quyết định có con

noun
badly behaved child
/ˌbædli bɪˈheɪvd tʃaɪld/

đứa trẻ hư

verb
Need to have a child

cần con sống

phrase
haven't met again

chưa gặp lại nhau

verb
have an effect on
/hæv ən ɪˈfɛkt ɒn/

ảnh hưởng đến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY