Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hakka"

noun
hakka dialect
/ˈhɑː.kə/

Tiếng Hakka là một trong những phương ngữ của tiếng Trung Quốc, chủ yếu được nói bởi người Hakka.

noun
hakka traditions
/ˈhɑː.kə/ trəˈdɪʃ.ənz/

Truyền thống của người Hakka

noun
hakka customs
/ˈhɑː.kə/

Phong tục Hakka

noun
hakka culture
/ˈhɑː.kə/

Văn hóa người Hakka

noun
hakka culture
/ˈhɑː.kə/

Văn hóa Hakka

noun
hakka chinese
/ˈhɑː.kə/

Người Hẹ hoặc tiếng Hẹ, một nhóm dân tộc và ngôn ngữ Trung Quốc.

noun
hakka
/ˈhɑː.kə/

Người Hẹ, một nhóm dân tộc thiểu số ở Trung Quốc và các nước khác.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY