Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hakka"

noun
hakka dialect
/ˈhɑː.kə/

Tiếng Hakka là một trong những phương ngữ của tiếng Trung Quốc, chủ yếu được nói bởi người Hakka.

noun
hakka traditions
/ˈhɑː.kə/ trəˈdɪʃ.ənz/

Truyền thống của người Hakka

noun
hakka customs
/ˈhɑː.kə/

Phong tục Hakka

noun
hakka culture
/ˈhɑː.kə/

Văn hóa Hakka

noun
hakka culture
/ˈhɑː.kə/

Văn hóa người Hakka

noun
hakka chinese
/ˈhɑː.kə/

Người Hẹ hoặc tiếng Hẹ, một nhóm dân tộc và ngôn ngữ Trung Quốc.

noun
hakka
/ˈhɑː.kə/

Người Hẹ, một nhóm dân tộc thiểu số ở Trung Quốc và các nước khác.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY