Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Habit"

noun
detrimental habit
/ˌdetrɪˈmentl ˈhæbɪt/

Thói quen tai hại

noun
work habit
/wɜːrk ˈhæbɪt/

thói quen làm việc

noun phrase
new habits
/njuː ˈhæbɪts/

các thói quen mới

verb
have a habit
/ˈhæbɪt/

có thói quen

adjective
Uninhabitable
/ˌʌnɪnˈhæbɪtəbəl/

Không thể ở được

noun
face-to-face communication habit
/feɪs tʊ feɪs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈhæbɪt/

thói quen giao tiếp trực diện

noun
habit of plugging in
/ˈhæbɪt ʌv ˈplʌɡɪŋ ɪn/

thói quen cắm điện

noun
living habits
/ˈlɪvɪŋ ˈhæbɪts/

thói quen sinh hoạt

noun
television viewing habit
/ˈtelɪvɪʒən ˈvjuːɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen xem tivi

verb
cultivate positive habits
/ˈkʌltɪveɪt ˈpɑːzətɪv ˈhæbɪts/

rèn luyện những thói quen tích cực

verb
maintain good habits
/meɪnˈteɪn ɡʊd ˈhæbɪts/

duy trì thói quen tốt

noun phrase
large number of inhabitants
/lɑːrdʒ ˈnʌmbər ʌv ɪnˈhæbɪtənts/

Số lượng lớn cư dân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY