Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Habit"

noun
habitable zone
/ˈhæbɪtəbəl zoʊn/

Vùng có thể ở được

noun
habitable planet
/ˈhæbɪtəbəl ˈplænɪt/

hành tinh có thể обита

noun
habitable exoplanet
/ˈhæbɪtəbəl ˌɛksoʊˈplænət/

ngoại hành tinh có thể sinh sống

noun
simple habits
/ˈsɪmpəl ˈhæbɪts/

những thói quen đơn giản

noun
tiny habits
/ˈtaɪni ˈhæbɪts/

những thói quen nhỏ bé

noun
Repetitive habit
/rɪˈpɛtətɪv ˈhæbɪt/

Thói quen lặp lại

noun
habit of neatness
/ˈhæbɪt əv ˈnitnəs/

Thói quen gọn gàng

noun
Habitat alteration
/ˈhæbɪtæt ˌɔːltəˈreɪʃən/

Sự thay đổi môi trường sống

noun
cohabitant
/koʊˈhæbɪtənt/

Người sống chung

noun
habitat restoration
/ˈhæbɪtæt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi môi trường sống

noun
habitat preservation
/ˈhæbɪtæt ˌprɛzərˈveɪʃən/

Bảo tồn môi trường sống

noun
dairy habit
/ˈdeəri ˈhæbɪt/

Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY