Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Habit"

noun
cohabitant
/koʊˈhæbɪtənt/

Người sống chung

noun
habitat restoration
/ˈhæbɪtæt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi môi trường sống

noun
habitat preservation
/ˈhæbɪtæt ˌprɛzərˈveɪʃən/

Bảo tồn môi trường sống

noun
dairy habit
/ˈdeəri ˈhæbɪt/

Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa

noun
milk-drinking habit
/ˈmɪlkˌdrɪŋkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen uống sữa

noun
habit of judgement
/ˈhæbɪt əv ˈdʒʌdʒmənt/

Thói quen phán xét

verb
cohabitating
/koʊˈhæbɪteɪtɪŋ/

Sống chung

noun
daily habits
/ˈdeɪli ˈhæbɪts/

thói quen sinh hoạt

noun
working habit
/ˈwɜːrkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen làm việc

noun
usage habit
/ˈjuːsɪdʒ ˈhæbɪt/

Thói quen sử dụng

noun
food habit
/fuːd ˈhæbɪt/

thói quen ăn uống

noun
financial habits
/faɪˈnænʃəl ˈhæbɪts/

thói quen tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY