Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hồi giáo"

noun
Islamic world
/ɪzˈlæmɪk wɜːld/

Thế giới Hồi giáo

noun
Hezbollah
/ˌhezbɒˈlɑː/

Phong trào Hezbollah (một tổ chức chính trị và quân sự của người Hồi giáo Shia ở Liban)

noun
Hamas
/ˈhɑːmɑːs/

Phong trào kháng chiến Hồi giáo Hamas

adjective
islamic
/ɪzˈlɑːmɪk/

thuộc về Hồi giáo hoặc đạo Hồi

noun
seraph
/ˈsɛrəf/

Thiên thần thánh thiện, thường được mô tả là các sinh vật có cánh trong các tôn giáo Abrahamic, đặc biệt trong Kitô giáo, Do Thái giáo và Hồi giáo.

noun
islamist
/ˈɪzləmɪst/

Người theo chủ nghĩa Hồi giáo chính trị.

noun
islamic nations
/ˈɪslæmɪk ˈneɪʃənz/

các quốc gia Hồi giáo

noun
muslim female
/ˈmʊzlɪm ˈfiːmeɪl/

phụ nữ Hồi giáo

noun
muslim community
/ˈmʌzlɪm kəˈmjunɪti/

cộng đồng Hồi giáo

noun
muslim woman
/ˈmʌzlɪm ˈwʊmən/

phụ nữ Hồi giáo

noun
mosque
/mɒsk/

nhà thờ Hồi giáo

noun
muslim
/ˈmʌzlɪm/

người Hồi giáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY