Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gust"

noun
Gusty wind
/ˈɡʌsti wɪnd/

Gió giật mạnh

noun
strong gust
/strɒŋ ɡʌst/

dông mạnh

adjective
disgusting
/dɪsˈɡʌstɪŋ/

ghê tởm

noun
gust
/ɡʌst/

cơn gió mạnh

noun
gustation
/ɡʌˈsteɪʃən/

Sự nếm, cảm nhận vị

noun
August
/ɔːˈɡʌst/

Tháng Tám

noun/verb
disgust
/dɪsˈɡʌst/

sự ghê tởm

adjective
disgusted
/dɪsˈɡʌstɪd/

Cảm thấy ghê tởm, kinh tởm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY