Group dynamic activities can improve communication within a team.
Dịch: Các hoạt động động lực nhóm có thể cải thiện giao tiếp trong một nhóm.
We participated in several group dynamic activities during the workshop.
Dịch: Chúng tôi đã tham gia vào một vài hoạt động động lực nhóm trong suốt buổi hội thảo.
hoạt động bí mật hoặc ngấm ngầm nhằm đạt được mục đích đặc biệt, thường là liên quan đến hoạt động tình báo hoặc công việc bất hợp pháp