I love eating grits for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn grits cho bữa sáng.
She prepared a delicious dish with grits.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn ngon với grits.
bột ngô
bột ngô Ý
hạt nhỏ
mài
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Bếp gốm thủy tinh
bờ sông
Sản phẩm đã hoàn thiện
đấu tố cực căng
các hoạt động ngoài giờ làm việc
phân tầng xã hội
vật dùng để bỏ đi, không còn giá trị hoặc không cần thiết
gia hạn giấy phép