Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Green"

noun
Green Bay
/ɡriːn beɪ/

Vịnh Xanh

noun
Green consumption
/ɡriːn kənˈsʌmpʃən/

Tiêu dùng xanh

noun
green growth
/ɡriːn ɡroʊθ/

tăng trưởng xanh

noun
green lifestyle
/ɡriːn ˈlaɪfˌstaɪl/

lối sống xanh

noun
Green living
/ɡriːn ˈlɪvɪŋ/

Sống xanh

noun
greens
/ɡriːnz/

Rau xanh

noun
Michelin Green Star Award
/ˈmɪʃəlɪn ɡriːn stɑːr əˈwɔːrd/

trao sao xanh Michelin

noun
Michelin Green Star
/ˈmɪʃəlɪn ɡriːn stɑːr/

Sao Michelin Xanh

noun
Green tea bitch
/ɡriːn tiː bɪtʃ/

trà xanh quấy phá

noun phrase
Green Racing Queen
/ɡriːn ˈreɪsɪŋ kwiːn/

mệnh danh là nữ hoàng đường đua xanh

noun
green beauty
/ɡriːn ˈbjuːti/

Sắc đẹp xanh

Adjective
Living green
/ˈlɪvɪŋ ɡriːn/

Sống xanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY