The greatest captive of war.
Dịch: Tù nhân chiến tranh vĩ đại nhất.
He became the greatest captive of his own ambition.
Dịch: Anh ta trở thành tù nhân vĩ đại nhất cho chính tham vọng của mình.
Người tù cuối cùng
Người bị giam giữ tối cao
tù nhân
vĩ đại
18/12/2025
/teɪp/
công ty tổ chức sự kiện
Nghệ thuật cổ điển
Dịch vụ gọi xe
sản phẩm đồng sản xuất
Căn cước công dân gắn chip
món hầm hải sản
yêu em
Mối quan hệ hạnh phúc