The greatest captive of war.
Dịch: Tù nhân chiến tranh vĩ đại nhất.
He became the greatest captive of his own ambition.
Dịch: Anh ta trở thành tù nhân vĩ đại nhất cho chính tham vọng của mình.
Người tù cuối cùng
Người bị giam giữ tối cao
tù nhân
vĩ đại
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
pha cà phê
Sản lượng
nổ, tiếng nổ, đột nhiên xuất hiện
Năng lực chẩn đoán
Trồng thử nghiệm
dìm xuống, dập tắt
sự phản đối mạnh mẽ, sự la hét
nợ