Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Good luck"

verb
wait for good luck

chờ cầu may

noun
long streak of good luck
/lɔŋ striːk ʌv ɡʊd lʌk/

vận đỏ kéo dài

verb
bring good luck
/brɪŋ ɡʊd lʌk/

mang lại may mắn

noun
Good luck charm
/ɡʊd lʌk tʃɑːrm/

Bùa may mắn

verb
Attract good luck
/əˈtrækt ɡʊd lʌk/

Thu hút may mắn

phrase
good luck next time
/ɡʊd lʌk nɛkst taɪm/

Chúc may mắn lần sau

phrase
wish you good luck on the exam
/wɪʃ jʊ ɡʊd lʌk ɒn ði ɪɡˈzæm/

Chúc bạn may mắn trong kỳ thi

noun
good luck
/ɡʊd lʌk/

Chúc may mắn

phrase
good luck next time
/ɡʊd lʌk nɛkst taɪm/

Chúc bạn may mắn lần sau

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY