Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Good luck"

verb
wait for good luck

chờ cầu may

noun
long streak of good luck
/lɔŋ striːk ʌv ɡʊd lʌk/

vận đỏ kéo dài

verb
bring good luck
/brɪŋ ɡʊd lʌk/

mang lại may mắn

noun
Good luck charm
/ɡʊd lʌk tʃɑːrm/

Bùa may mắn

verb
Attract good luck
/əˈtrækt ɡʊd lʌk/

Thu hút may mắn

noun
good luck
/ɡʊd lʌk/

Chúc may mắn

phrase
good luck next time
/ɡʊd lʌk nɛkst taɪm/

Chúc may mắn lần sau

phrase
wish you good luck on the exam
/wɪʃ jʊ ɡʊd lʌk ɒn ði ɪɡˈzæm/

Chúc bạn may mắn trong kỳ thi

phrase
good luck next time
/ɡʊd lʌk nɛkst taɪm/

Chúc bạn may mắn lần sau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY