Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Goat"

noun
scapegoat
/ˈskeɪpɡoʊt/

tội đồ đội khách

noun
goat's foot
/ɡoʊts fut/

móng chân dê

noun
goat game
/ɡoʊt ɡeɪm/

trò chơi dê

noun
goatee beard
/ɡoʊˈtiː/

râu dê

noun
wild goat
/waɪld ɡoʊt/

mèo núi

noun
alpine goat
/ˈæl.paɪn ɡoʊt/

dê núi

noun
blindfolded goat catching
/blaɪndˈfoʊldɪd ɡoʊt ˈkæʧɪŋ/

trò chơi bắt dê bị bịt mắt

noun
goatee
/ɡoʊˈtiː/

râu dê

noun
goatee
/ɡoʊˈtiː/

râu quai nón

noun
mountain goat
/ˈmaʊntən ɡoʊt/

kỳ đà núi

noun
goat
/ɡoʊt/

con dê

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY