He was made the scapegoat for the company's failures.
Dịch: Anh ta bị biến thành tội đồ cho những thất bại của công ty.
Don't make him the scapegoat; he wasn't the only one involved.
Dịch: Đừng đổ lỗi cho nó; nó không phải là người duy nhất liên quan.
Khoa học về thị giác hoặc hình ảnh, liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng các yếu tố hình ảnh và thị giác trong khoa học và công nghệ.