He was made the scapegoat for the company's failures.
Dịch: Anh ta bị biến thành tội đồ cho những thất bại của công ty.
Don't make him the scapegoat; he wasn't the only one involved.
Dịch: Đừng đổ lỗi cho nó; nó không phải là người duy nhất liên quan.