Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gilded"

noun
gilded canopy
/ˈɡɪldɪd ˈkænəpi/

mái che mạ vàng

noun
ornate gilded Buddhist funeral parasol
/ˈɔːrneɪt ˈɡɪldɪd ˈbʊdɪst ˈfjuːnərəl ˈpærəsɒl/

bửu tán thếp vàng lộng lẫy

noun phrase
gilded Buddhist funerary objects
/ˈɡɪldɪd ˈbʊdɪst fjuːˈnɛrəri ˈɒbdʒɪkts/

bửu tán thếp vàng

adjective
gilded
/ˈɡɪl.dɪd/

mạ vàng; được bao phủ bởi một lớp vàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY