She wore a dress with gigot sleeves.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy có tay áo গি গô.
The gigot sleeve was popular in the 1830s.
Dịch: Ống tay áo গি গô rất phổ biến vào những năm 1830.
Ống tay áo chân cừu
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
rác thải hộ gia đình
Phản hồi của công dân
giấy chứng nhận quỹ đầu tư
động từ bất thường
vô nghĩa
Cánh không quân
trao đổi khoa học
Đội trưởng cứu hỏa