Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gift"

verb
be gifted
/biː ˈɡɪftɪd/

có năng khiếu

noun
spiritual gift
/ˈspɪrɪtʃuəl ɡɪft/

món quà tinh thần

noun
sentimental gift
/ˌsɛntɪˈmɛntl ɡɪft/

quà tặng tình cảm

noun phrase
meaningful gift
/ˈmiːnɪŋfəl ɡɪft/

quà tặng ý nghĩa

noun
Gifted high school
/ˈɡɪftɪd haɪ skuːl/

Trường trung học phổ thông chuyên

noun
Vinh Phuc High School for the Gifted
vɪn fʊk haɪ skuːl fɔːr ðə ˈɡɪftɪd

Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc

noun
gift for art
/ɡɪft fɔːr ɑːrt/

năng khiếu nghệ thuật

noun
gifted youth
/ˈɡɪftɪd juːθ/

thanh niên tài năng

noun
Gift of nature
[ɡɪft əv ˈneɪtʃər]

Đặc sản trời cho

noun
precious gift
/ˈpreʃəs ɡɪft/

món quà quý

noun
A gift from heaven
/ə ɡɪft frʌm ˈhɛvən/

món quà từ trời

verb phrase
reserve an important gift
/rɪˈzɜːv ən ɪmˈpɔːrtənt ɡɪft/

dành món quà ý nghĩa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY