We should get a sacred table for our ancestors.
Dịch: Chúng ta nên thỉnh một chiếc bàn thờ cho tổ tiên.
They are planning to get a sacred table for their new house.
Dịch: Họ đang lên kế hoạch thỉnh một chiếc bàn thờ cho ngôi nhà mới của họ.
Vật liệu kim loại nhôm dùng để bao phủ bên ngoài mặt tiền nhà để trang trí hoặc bảo vệ