He has a general knowledge of history.
Dịch: Anh ấy có kiến thức chung chung về lịch sử.
The test covers general knowledge topics.
Dịch: Bài kiểm tra bao gồm các chủ đề kiến thức chung chung.
Kiến thức cơ bản
Kiến thức phổ thông
chung chung
tính chung chung
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
sàng, rây
siết chặt quy định
Giám đốc điều hành
bị Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) truy tố
cộng đồng mạng bàn luận
Sự hiểu biết kém
cựu binh dày dạn kinh nghiệm
loại hình thanh toán