He has a general knowledge of history.
Dịch: Anh ấy có kiến thức chung chung về lịch sử.
The test covers general knowledge topics.
Dịch: Bài kiểm tra bao gồm các chủ đề kiến thức chung chung.
Kiến thức cơ bản
Kiến thức phổ thông
chung chung
tính chung chung
12/06/2025
/æd tuː/
bánh pastry mềm mại, xốp và nhẹ
dung nham
Mì char siu (mì với thịt heo nướng kiểu Quảng Đông)
Món tráng miệng từ đậu xanh
Cực quang phương Nam
hình thức văn học
Cha mẹ xa cách về mặt cảm xúc
kỳ thi, cuộc kiểm tra