He has a general knowledge of history.
Dịch: Anh ấy có kiến thức chung chung về lịch sử.
The test covers general knowledge topics.
Dịch: Bài kiểm tra bao gồm các chủ đề kiến thức chung chung.
Kiến thức cơ bản
Kiến thức phổ thông
chung chung
tính chung chung
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
mối quan hệ tiến triển
bộ sưu tập mùa đông
Người dùng TikTok
trò chơi ném
Quý một
Thu hoạch theo lô
theo đuổi sở thích
Dịch vụ bền vững