He has a general knowledge of history.
Dịch: Anh ấy có kiến thức chung chung về lịch sử.
The test covers general knowledge topics.
Dịch: Bài kiểm tra bao gồm các chủ đề kiến thức chung chung.
Kiến thức cơ bản
Kiến thức phổ thông
chung chung
tính chung chung
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Nhà phân tích môi trường
Chiến dịch phối hợp
sinh tố protein
thợ mộc
gặp phải sự kháng cự
Cảm xúc phức tạp
hết sức, kiệt sức, suy nhược
Khí thải ôtô