Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gaelic"

noun
scottish gaelic
/ˈskɒtɪʃ ˈɡeɪlɪk/

ngôn ngữ Gaelic của Scotland

noun
gaelic
/ˈɡeɪ.lɪk/

Ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland và Ireland.

noun
gaelic languages
/ˈɡeɪ.lɪk/

Ngôn ngữ Gaelic

noun
scots gaelic
/skɒts ˈɡeɪlɪk/

Tiếng Gaelic Scotland, một ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY